in

Cà rốt – Giá trị dinh dưỡng và Lợi ích sức khỏe

Bai 8

Nếu bạn thích đồ ăn vặt giòn, cà rốt là một sựa lựa chọn tuyệt vời. Loại củ này chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng như vitamin A, vitamin Kkali.

Mặc dù cà rốt là một loại rau củ nhưng lại không chứa nhiều carbohydrate như nhiều loại rau củ khác. Cà rốt giúp tạo thêm màu sắc và có nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho món salad, súp, món hầm và các món ăn phụ.

Giá trị dinh dưỡng

Một củ cà rốt cỡ trung bình (61g) cung cấp 25 calo, 0,5g protein, 6g carbohydrate và 0g chất béo. Cà rốt là một nguồn tuyệt vời của vitamin K, chất xơ và vitamin A. Thông tin dinh dưỡng sau đây do USDA cung cấp:

  • Calo: 25
  • Chất béo: 0g
  • Sodium: 42mg
  • Carbohydrate: 6g
  • Chất xơ: 1.5g
  • Đường: 2.9g
  • Protein: 0.5g
  • Vitamin A: 509mcg
  • Vitamin K: 8mcg

Carb

Một cốc (128g) cà rốt sống thái nhỏ có 12,3 gam carbohydrate, 3,6 gam chất xơ và 6,1 gam đường tự nhiên. Chỉ số đường huyết đối với cà rốt luộc thấp, dao động từ 35 đến 43.

Chất béo

Cà rốt có lượng chất béo tối thiểu (một củ cà rốt trung bình có khoảng 0g chất béo và một cốc cà rốt cắt nhỏ có 0,3g chất béo), phần lớn trong số đó là chất béo không bão hòa đa.

Protein

Cà rốt không giàu protein. Một cốc cà rốt chỉ có 1,2 gam protein.

Vitamin và Khoáng chất

Cà rốt là một nguồn cung cấp vitamin A tuyệt vời – đặc biệt là beta carotene, là chất tạo nên màu cam của cà rốt. Cà rốt cũng cung cấp kali, canxi, magiê, phốt pho, folate, vitamin E và vitamin K.

Calo

Một củ cà rốt cỡ trung bình (61g) cung cấp 25 calo, với 86% đến từ carb, 9% từ protein và 5% từ chất béo.

Tóm tắt

Cà rốt là một nguồn cung cấp carbohydrate và chất xơ lành mạnh trong khi ít chất béo, protein và natri. Cà rốt có nhiều vitamin A và chứa một lượng lớn các chất dinh dưỡng khác như vitamin K, kali, canxi, magiê và folate.

Lợi ích sức khỏe

Những tác động tích cực đến sức khỏe của cà rốt phần lớn có thể là do hàm lượng carotenoid (vitamin A) của chúng. Cà rốt cũng cung cấp một lượng chất xơ dồi dào mang lại nhiều lợi ích riêng.

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Cà rốt chứa một số chất phytochemical có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Các polyphenol trong cà rốt đã được chứng minh là làm tăng tiết mật, giảm cholesterol và chất béo trung tính

Chất xơ trong cà rốt cũng hỗ trợ giảm cholesterol. Hơn nữa, cà rốt chứa khoảng 9% trong tổng số 4.700mg kali được khuyến nghị. Kali được biết là có tác dụng giảm mức huyết áp.

Bảo vệ thị lực

Cà rốt là một nguồn cung cấp vitamin A tuyệt vời, bao gồm cả carotenoid lutein và zeaxanthin. Bởi vì các hợp chất này có xu hướng tích tụ trong võng mạc, chúng đặc biệt hữu ích trong việc ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, một nguyên nhân phổ biến gây mất thị lực.

Thường xuyên ăn cà rốt và các loại rau củ màu cam khác là một cách tốt để bảo vệ đôi mắt của bạn chống lại tác động của lão hóa và tác hại của môi trường.

Cải thiện sức khỏe răng miệng

Một nghiên cứu đánh giá tỷ lệ rụng răng ở người già Nhật Bản bị suy giảm nhận thức cho thấy lượng hấp thụ beta carotene cao hơn thông qua cà rốt và các loại rau khác như rau lá xanh ngâm chua, rau diếp/bắp cải, rau lá xanh, bí và cải thảo cho thấy tác dụng bảo vệ chống lại các vấn đề về răng miệng

Tiêu thụ rau có beta carotene không nên thay thế việc vệ sinh răng miệng đúng cách, chẳng hạn như giảm lượng đường nạp vào, ăn thức ăn có đường một cách điều độ, đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên.

Ngăn chặn sự suy giảm nhận thức

Nghiên cứu tương tự về lợi ích của cà rốt và các loại rau khác đối với việc bảo vệ răng cũng cho thấy chế độ ăn này có tác dụng tăng cường nhận thức. Ăn nhiều cà rốt và các loại rau giàu dinh dưỡng khác có thể làm giảm nguy cơ sa sút trí tuệ. Ăn cà rốt sống và nấu chín như một phần của thói quen ăn uống lành mạnh tổng thể là một cách chủ động để duy trì sắc vóc theo tuổi tác.

Giảm nguy cơ ung thư

Vitamin A trong cà rốt bảo vệ DNA khỏi tác hại oxy hóa có thể dẫn đến ung thư. Cà rốt có nhiều màu, bao gồm vàng, cam, đỏ và tím, mỗi loại có hàm lượng và loại chất chống oxy hóa khác nhau.

Cà rốt màu cam chứa nhiều beta carotene, cà rốt vàng chứa lutein, cà rốt đỏ chứa lycopene và cà rốt tím chứa anthocyanins. Chiết xuất cà rốt tím đã được chứng minh là có khả năng bảo vệ các tế bào ruột kết chống lại các tổn thương DNA do oxy hóa trên 20%. Các chất chống oxy hóa trong cà rốt có màu sắc khác nhau hoạt động khắp cơ thể để giúp ngăn ngừa ung thư.

Dị ứng

Dị ứng với cà rốt rất hiếm nhưng vẫn có thể xảy ra. Nếu bạn bị dị ứng với phấn hoa của cây bạch dương, bạn có thể bị dị ứng cà rốt gây ra được gọi là hội chứng dị ứng miệng. Các triệu chứng có thể xảy ra ngay lập tức hoặc khoảng một giờ sau khi tiếp xúc. Nếu bạn nghi ngờ bị dị ứng với cà rốt hoặc hội chứng dị ứng miệng, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa dị ứng để thảo luận về mối lo ngại của bạn.

Tác dụng phụ

Cà rốt được biết là không gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm, nhưng ăn quá nhiều (hoặc các thực phẩm khác có nhiều beta carotene) có thể gây ra một tình trạng vô hại gọi là carotenemia. Carotenemia là hiện tượng vàng da, và nó thường tự khỏi ngay sau khi bạn giảm tiêu thụ beta carotene.

Các loại cà rốt

Các loại cà rốt hơi khác nhau về màu sắc, hình dạng, kích thước, mùi vị và điều kiện trồng trọt. Đối với cà rốt non (thực ra chỉ là cà rốt cắt miếng nhỏ), cà rốt bao gồm các loại như Baby Spike, Little Finger, Short ‘n Sweet và Minicor. Các giống cà rốt phổ biến khác bao gồm Orbit, Thumbelina, Royal Chantenay, Danvers, Avenger, Gold Pak, Tender Sweet và Belgium White

Bạn có thể tìm thấy nhiều loại cà rốt khác nhau với nhiều màu từ trắng, vàng, cam, đỏ, tím và đen. Cà rốt thường được mua tươi nhưng cũng có thể được mua đông lạnh hoặc đóng hộp. Bạn cũng có thể mua cà rốt bào sợi để thêm vào món salad và bánh mì.

Cà rốt ngon nhất vào mùa nào?

Bạn có thể mua cà rốt vào bất kỳ thời điểm nào trong năm do hạn sử dụng lâu dài. Trên thực tế, cà rốt sau khi thu hoạch có thể để được từ 4 đến 6 tháng nếu được bảo quản trong điều kiện thích hợp. Bạn có thể mua cà rốt trong cửa hàng tạp hóa hoặc chợ nông sản địa phương. Hãy tìm những củ cà rốt tươi chắc và khô, không có tì vết hoặc dấu hiệu thối rữa (như mềm nhũn hoặc gầy).

Bảo quản và An toàn thực phẩm

Bỏ phần ngọn xanh của cà rốt để bảo quản được lâu hơn. Mặc dù lá cà rốt có thể ăn được, nhưng bạn nên tách chúng ra khỏi gốc cà rốt để giảm bớt độ ẩm. Các loại rau thường chỉ để được vài ngày trong tủ lạnh. Bạn có thể cho cà rốt vào túi nhựa có đục lỗ và để trong ngăn đựng rau củ trong vài tuần

Trước khi ăn hoặc cắt cà rốt, điều quan trọng là phải rửa sạch bụi bẩn và vi khuẩn bên ngoài bằng bàn chải rau củ dưới vòi nước mát. Một số người thích gọt vỏ cà rốt, nhưng việc này là không cần thiết nếu không muốn. Bạn có thể bảo quản cà rốt tại nhà bằng nồi áp suất dùng để đóng hộp. Bạn cũng có thể chần và đông lạnh và rốt.

Cách chế biến

Cà rốt có thể ăn sống hoặc nấu thành nhiều món ăn khác nhau. Cà rốt nấu chín là một thành phần phổ biến trong súp và món hầm. Bạn cũng có thể thêm cà rốt bào sợi vào món salad hoặc súp, hoặc nhúng cà rốt non trong nước sốt.

Bạn có thể thử rang cà rốt để thưởng thức vị ngọt tự nhiên hoặc làm nước ép cà rốt hoặc sinh tố bằng máy xay sinh tố. Cà rốt cũng có thể được cắt lát mỏng và ướp như một món ăn kèm hoặc phủ lên các món ăn.

Công thức

Hãy thử các công thức với cà rốt lành mạnh sau

  • Súp rau cầu vồng
  • Cà rốt rang với cam và các loại thảo mộc tươi
  • Mì ống với Proscuitto, Edamame và Cà rốt

Nguồn: verywellfit – https://bit.ly/3iRALPF

Comments

Leave a Reply

Loading…

0

What do you think?

5 Best Deep Breathing Exercises to

5 Bài tập thở sâu tốt nhất giúp thư giãn trong yoga

9 Effective Yoga Asanas To Treat Kidney Stones

Sỏi thận là gì ? 9 Tư thế bài tập yoga trị sỏi thận